|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15776 |
---|
005 | 202103230846 |
---|
008 | 050322s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VND |
---|
039 | |a20210323084623|bpvhang|c20160706135941|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a547|bNT 827(1)h/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Triệu|eTác giả |
---|
245 | 10|a2000 câu hỏi trắc nghiệm hóa học hữu cơ :. |nTập 1 / |cNguyễn Đình Triệu. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | ##|a371 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | ##|aHóa hữu cơ|aHóa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(21): HH.002375-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/hh(hoahoc)/hh.2375thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.002395
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
2
|
HH.002394
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
3
|
HH.002393
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
HH.002392
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
HH.002391
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
HH.002390
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
HH.002389
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
HH.002388
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
HH.002387
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
HH.002386
|
Kho Tự nhiên
|
547 NT 827(1)h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào